|
|
|
Nhãn hiệu tổ máy phát điện CUMMINS | GF – CC1250 | Liên tục | Dự phòng | Công suất tổ máy (KVA) | 1250 | 1375 | Công suất tổ máy (KW) | 1000 | 1100 | Công suất động cơ tối đa (KW) | 970 | Model Động cơ | KTA50-G3 | Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS CCEC | Kết cấu động cơ | 4 thì, 6xilanh thẳng hàng | Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử | Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | Dung tích xi lanh (L) | 18.9 | Tỷ số nén | 13.0 | Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 159 x 159 | Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 118.1 | 128.3 | Lượng gió thoát ra (m3/s) | 18000 | Lượng khí dốt (m3/s) | 750 | Lượng khí thải ((m3/s)) | 2054 | Nhiệt độ khí thải (0C) | 490 | Lượng nhớt (L) | 50 | Lượng nước làm mát (L) | 116.5 | Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | Dao động tần số | >5% | Dao động điện áp không tải | ≥ 95% - 105% | Dao động điện áp có tải | >± 1% | Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ảnh hưởng sóng | TIF | Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 3.700 x 1.570 x 2.830 | Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 4.550 | Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 5.030 x 1.860 x 2.500 | Trọng lượng máy có vỏ | 8.500 |
|